Cách để tạo một pull request (PR) thật chuyên nghiệp. - Viblo
bản dịch theo ngữ cảnh của "PASTOR" trong tiếng việt-tiếng anh. Ông cũng là người sáng lập trang web Pastor. - He is also founder of, a global Internet community for pastors.
Từ pastor nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ pastor - Từ điển Anh ...
Nội dung. PASTOR ý nghĩa, định nghĩa, PASTOR là gì: 1. a religious leader in certain Protestant Churches 2. a religious leader in certain Protestant…. Tìm hiểu thêm.
Pastor - Wikipedia
n. a person authorized to conduct religious worship; curate, minister of religion, minister, parson, rector. clergymen are usually called ministers in Protestant churches. only the rose-colored starlings; in some classifications considered a separate genus; Pastor, subgenus Pastor.
PASTOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Translation of "pastor" into Vietnamese. mục sư, cha xứ, con sáo sậu are the top translations of "pastor" into Vietnamese. Sample translated sentence: Dad says pastor Bruce was washing her brains. ↔ Bố nói là mục sư Bruce đã tẩy não mẹ. (now rare) A shepherd; someone who tends to a flock of animals.